Toyota Innova năm 2020 Coupe
Toyota Innova – Giới thiệu nhanh
Toyota Innova là mẫu MPV (xe đa dụng) 7-8 chỗ nổi tiếng của Toyota, được biết đến với sự bền bỉ, rộng rãi, chi phí vận hành hợp lý và khả năng phục vụ tốt cho cả gia đình và kinh doanh dịch vụ (taxi, đưa đón...). Innova từng được mệnh danh là "vua MPV" tại Việt Nam nhờ doanh số cao trong suốt nhiều năm.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Toyota Innova ra đời năm 2004, là mẫu MPV thay thế cho Toyota Kijang (ở Đông Nam Á). Xe được phát triển trên nền tảng IMV (International Multi-purpose Vehicle), chung với Hilux và Fortuner.
Các thế hệ Toyota Innova:
Thế hệ | Năm sản xuất | Mã khung | Đặc điểm chính |
---|---|---|---|
Gen 1 | 2004-2015 | AN40 | Dẫn động cầu sau, máy xăng 2.0L hoặc 2.7L, khung rời |
Gen 2 | 2016-2022 | AN140 | Thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp hơn, vẫn cầu sau |
Gen 3 (Innova Zenix) | 2022-nay | AG10 (Zenix) | Chuyển sang nền tảng TNGA, dẫn động cầu trước, thêm bản hybrid |
Toyota Innova tại Việt Nam
-
Ra mắt lần đầu tại Việt Nam: năm 2006, nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất phân khúc.
-
Từng là "xe quốc dân" trong dịch vụ taxi, cơ quan công quyền, và hộ gia đình đông người.
-
Thế hệ mới nhất - Innova Zenix ra mắt tại Việt Nam vào tháng 10/2023, nhập khẩu từ Indonesia.
Thông số nổi bật (Innova Zenix - 2023/2024 tại Việt Nam):
-
Động cơ:
-
Xăng 2.0L (174 mã lực)
-
Hybrid 2.0L + mô-tơ điện (186 mã lực)
-
-
Hộp số: CVT (xăng) hoặc e-CVT (hybrid)
-
Dẫn động: Cầu trước (FWD) (lần đầu tiên)
-
Trang bị đáng chú ý:
-
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS 3.0)
-
Màn hình cảm ứng lớn, điều hòa tự động 2 vùng
-
Cửa sổ trời toàn cảnh (bản hybrid cao cấp)
-
-
Giá bán (tham khảo 2025):
-
Innova Zenix xăng: ~810 triệu đồng
-
Innova Zenix hybrid: ~990 triệu - 1,060 tỷ đồng
-
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Phân khúc MPV 7 chỗ cỡ trung (gia đình/cơ quan/cao cấp hơn Avanza-Veloz):
Mẫu xe | Quốc gia sản xuất | Ghi chú nổi bật |
---|---|---|
Kia Carnival | Lắp ráp tại VN | Sang trọng, rộng rãi, thiên hướng SUV |
Hyundai Custin | Nhập Trung Quốc | Crossover-MPV mới, thiết kế hiện đại |
Mitsubishi Xpander Cross | Indonesia | Nhỏ hơn một chút, giá mềm hơn |
Suzuki XL7 Hybrid | Indonesia | Giá rẻ hơn, có hybrid, cạnh tranh nhóm thấp hơn |
Ford Tourneo (ngừng bán) | - | Từng cạnh tranh nhưng đã rút lui |
Tóm tắt nhận xét
-
Ưu điểm:
-
Không gian rộng, thương hiệu mạnh
-
Phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu đáng kể
-
Thiết kế và công nghệ đã tiệm cận SUV đô thị hiện đại
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn trước, không còn là xe "phổ thông" như các thế hệ cũ
-
Không còn bản số sàn, khó tiếp cận với khách hàng chạy dịch vụ giá rẻ
-
Coupe là dòng xe ô tô thể thao hoặc sang trọng với thiết kế đặc trưng gồm 2 cửa, 2 hoặc 4 chỗ ngồi, kiểu dáng low-profile (thấp, gọn) và nóc xe nghiêng về phía sau, tạo nên phong cách thanh lịch, động lực.
Đặc điểm nổi bật của xe Coupe:
-
Thiết kế:
-
Cửa đôi (2 cửa), thân xe ngắn, gọn.
-
Nóc xe thấp, dốc về phía sau (fastback hoặc hatchback tùy model).
-
Hình thể thể thao, đường nét mạnh mẽ, thường đi kèm các chi tiết như lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc nét.
-
-
Nội thất:
-
2 chỗ ngồi tiêu chuẩn (hoặc 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp).
-
Trang bị cao cấp với chất liệu da, carbon, màn hình giải trí hiện đại.
-
-
Hiệu suất:
-
Thường sử dụng động cơ mạnh (turbo, V6, V8 hoặc điện).
-
Hệ thống treo thể thao, khả năng vận hành linh hoạt.
-
-
Phân khúc:
-
Coupe giá rẻ: Toyota 86, Hyundai Genesis Coupe.
-
Coupe cao cấp: Mercedes-Benz C-Class Coupe, BMW 4 Series.
-
Coupe siêu xe: Porsche 911, Audi R8.
-
Ưu điểm:
-
Phong cách sang trọng, thể thao.
-
Vận hành êm ái, động lực mạnh.
-
Thu hút nhờ thiết kế độc đáo.
Nhược điểm:
-
Không gian hạn chế (đặc biệt hàng sau).
-
Giá thành cao hơn sedan cùng phân khúc.
Coupe phù hợp với người dùng yêu thích trải nghiệm lái và đề cao phong cách cá nhân. Bạn thích mẫu Coupe nào nhất?