BMW 4 Series năm 2021 Hatchback

Found 0 items

Đánh giá chi tiết BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 2021

BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 2021 là thế hệ thứ hai của dòng 4 Series Gran Coupe, ra mắt vào tháng 6/2021. Đây là phiên bản coupe 4 cửa, kết hợp thiết kế thể thao với tính thực dụng của một mẫu sedan. So với thế hệ trước, G26 được nâng cấp về thiết kế, công nghệ và hiệu suất vận hành.


1. Ngoại thất: Đậm chất coupe nhưng thực dụng hơn

  • Thiết kế lưới tản nhiệt lớn: BMW tiếp tục áp dụng lưới tản nhiệt hình quả thận cỡ lớn giống trên 4 Series Coupe (G22) và Convertible (G23).
  • Đèn pha LED tiêu chuẩn: Hệ thống chiếu sáng LED sắc nét, tùy chọn đèn Laser cao cấp.
  • Tỷ lệ thân xe thể thao: Xe dài 4.783 mm, rộng 1.852 mm, cao 1.442 mm, trục cơ sở 2.856 mm (dài hơn 46 mm so với thế hệ trước). Kích thước lớn hơn giúp xe có không gian cabin rộng rãi hơn.
  • Cửa không viền: Đặc trưng của dòng coupe, mang lại vẻ sang trọng và thể thao.

2. Nội thất: Hiện đại, rộng rãi hơn coupe

  • Thiết kế tập trung vào người lái: Nội thất tương đồng với 4 Series Coupe, bao gồm bảng điều khiển kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình trung tâm 10,25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.
  • Không gian rộng rãi hơn: Hàng ghế sau rộng hơn so với bản coupe nhờ trục cơ sở dài hơn. Dung tích khoang hành lý 470L, có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau.
  • Hệ thống âm thanh cao cấp: Tiêu chuẩn là hệ thống HiFi, tùy chọn Harman Kardon 16 loa.

3. Động cơ & Vận hành: Cân bằng giữa hiệu suất và sự thoải mái

BMW 4 Series Gran Coupe 2021 có nhiều tùy chọn động cơ:

  • 420i Gran Coupe: Động cơ 2.0L I4 turbo, công suất 184 mã lực, mô-men xoắn 300 Nm.
  • 430i Gran Coupe: Động cơ 2.0L I4 turbo, công suất 245 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm.
  • M440i xDrive Gran Coupe: Động cơ 3.0L I6 turbo, công suất 374 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm, tích hợp hệ thống hybrid nhẹ 48V.
  • Hộp số & Dẫn động: Hộp số tự động 8 cấp Steptronic tiêu chuẩn. Bản 420i và 430i dẫn động cầu sau (RWD), còn M440i dùng hệ dẫn động AWD (xDrive).
  • Cảm giác lái: Hệ thống treo thích ứng giúp xe vừa êm ái vừa thể thao. Cân bằng tốt giữa khả năng vận hành linh hoạt và sự thoải mái khi di chuyển hàng ngày.

4. Công nghệ & An toàn: Hiện đại, hỗ trợ lái tiên tiến

  • Hệ thống hỗ trợ lái:
    • Cảnh báo va chạm phía trước & phanh tự động (Forward Collision Warning & Automatic Emergency Braking).
    • Hỗ trợ giữ làn đường (Lane Keeping Assist).
    • Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Monitoring).
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
  • Hỗ trợ đỗ xe: BMW Parking Assistant Plus với camera 360 độ.
  • Khung gầm cứng hơn: Giúp xe an toàn hơn và tăng độ ổn định khi vận hành.

So sánh với đối thủ cùng phân khúc

1. Audi A5 Sportback

Ưu điểm: Công nghệ tiên tiến, nội thất hiện đại, hệ dẫn động quattro tiêu chuẩn.
Nhược điểm: Cảm giác lái không thể thao bằng BMW 4 Series Gran Coupe.

2. Mercedes-Benz CLA

Ưu điểm: Thiết kế sang trọng, nội thất đẹp, nhiều tính năng công nghệ.
Nhược điểm: Không gian hàng ghế sau chật hơn, cảm giác lái không phấn khích bằng BMW.

3. Tesla Model 3 (Xe điện)

Ưu điểm: Hiệu suất cao, công nghệ tiên tiến, vận hành êm ái.
Nhược điểm: Thiếu cảm giác lái truyền thống, không có tùy chọn động cơ đốt trong.


Kết luận

BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 2021 là một lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách coupe nhưng cần thêm không gian và tính thực dụng. So với đối thủ, xe nổi bật với cảm giác lái thể thao, động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Nếu bạn muốn một chiếc coupe 4 cửa vừa phong cách, vừa tiện lợi cho sử dụng hàng ngày, đây là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).