Lynk & Co 05 năm 2020 Mini Bus

Found 0 items

Lịch sử phát triển Lynk & Co 05

Lynk & Co là thương hiệu ô tô cao cấp thuộc tập đoàn Geely (Trung Quốc), được thành lập vào năm 2016 với sự hợp tác chiến lược cùng Volvo (Thụy Điển). Thương hiệu này tập trung vào các dòng xe SUV, CUV, và sedan với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến, và phong cách châu Âu, thừa hưởng nhiều nền tảng công nghệ từ Volvo. Lynk & Co 05 là mẫu SUV-coupe đô thị, ra mắt lần đầu vào tháng 11/2019 tại Trung Quốc và bắt đầu bán ra từ năm 2020. Đây là mẫu xe thứ năm trong danh mục sản phẩm của Lynk & Co, được định vị là một chiếc crossover kết hợp giữa thiết kế thể thao của coupe và tính thực dụng của SUV.

Các mốc phát triển chính của Lynk & Co 05:

  1. 2016: Thành lập thương hiệu Lynk & Co
    Lynk & Co được thành lập bởi Geely, tận dụng nền tảng công nghệ và thiết kế từ Volvo sau khi Geely mua lại Volvo từ Ford vào năm 2010 với giá 1,8 tỷ USD. Thương hiệu nhắm đến phân khúc xe cao cấp với triết lý thiết kế “Mega-city Contrast”, mang phong cách đô thị hiện đại.
  2. 2019: Ra mắt Lynk & Co 05
    Lynk & Co 05 được giới thiệu lần đầu vào tháng 11/2019 tại Trung Quốc, với thiết kế SUV-coupe độc đáo, hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi yêu thích phong cách thể thao và công nghệ tiên tiến. Xe được xây dựng trên nền tảng khung gầm CMA (Compact Modular Architecture), được đồng phát triển bởi Geely và Volvo, tương tự như mẫu Volvo XC40.
  3. 2020: Bán ra tại Trung Quốc
    Lynk & Co 05 chính thức được bán ra tại thị trường Trung Quốc từ năm 2020, với mức giá dao động từ 175.800 đến 235.800 NDT (khoảng 24.440-32.780 USD). Xe nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế táo bạo, nội thất sang trọng, và các tính năng an toàn tiên tiến thừa hưởng từ Volvo.
  4. 2023: Ra mắt tại Việt Nam
    Lynk & Co 05 được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 12/2023 thông qua nhà phân phối GreenLynk Automotives. Xe được định vị ở phân khúc crossover SUV cao cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, hay Honda CR-V. Tại Việt Nam, xe có giá bán tham khảo khoảng 1,2-1,5 tỷ đồng (tùy phiên bản), cao hơn một số đối thủ Nhật Bản và Hàn Quốc.
  5. 2024-2025: Mở rộng thị trường và nâng cấp
    Lynk & Co tiếp tục mở rộng mạng lưới phân phối toàn cầu, với hơn 330 điểm bán trên thế giới tính đến năm 2023. Tại Việt Nam, hãng đã khai trương showroom tại TP.HCM và Hà Nội, đồng thời trưng bày các mẫu xe như Lynk & Co 01, 05, và 09 tại Triển lãm Phương tiện Di chuyển Bền vững Việt Nam 2024. Xe được nâng cấp với các tính năng an toàn ADAS (Advanced Driver Assistance Systems) và công nghệ hiện đại hơn.

Mã thế hệ của Lynk & Co 05

Lynk & Co 05 hiện tại được xem là thế hệ đầu tiên, ra mắt vào năm 2019 và không có thay đổi lớn về mã thế hệ kể từ đó. Các phiên bản của Lynk & Co 05 được phân biệt chủ yếu dựa trên cấu hình động cơ và trang bị, chứ không có mã thế hệ cụ thể được công bố rộng rãi như các thương hiệu khác (ví dụ: G20 của BMW). Tuy nhiên, có thể phân loại các biến thể của Lynk & Co 05 dựa trên động cơ và cấu hình:

  1. Lynk & Co 05 (bản tiêu chuẩn)
    • Động cơ: Xăng 2.0L tăng áp, công suất 190 mã lực, mô-men xoắn 300 Nm.
    • Hộp số: Tự động 8 cấp.
    • Dẫn động: Cầu trước hoặc AWD (tùy phiên bản).
    • Đây là phiên bản cơ bản, phù hợp với nhu cầu đô thị.
  2. Lynk & Co 05+ (bản hiệu suất cao)
    • Động cơ: Xăng 2.0L tăng áp T5 Evo, công suất 265 mã lực, mô-men xoắn 380 Nm.
    • Hộp số: Tự động 8 cấp.
    • Dẫn động: AWD (4 bánh toàn thời gian).
    • Phiên bản này nhấn mạnh hiệu suất thể thao, với khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 6,7 giây.
  3. Lynk & Co 05 PHEV (Plug-in Hybrid)
    • Động cơ: Kết hợp xăng 1.5L tăng áp và mô-tơ điện, tổng công suất 261 mã lực, mô-men xoắn 425 Nm.
    • Pin: Ternary lithium, hỗ trợ chế độ chạy điện hoặc kết hợp xăng-điện.
    • Hộp số: Tự động.
    • Phiên bản hybrid này tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, nhưng chưa được phân phối chính thức tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của Lynk & Co 05

  • Thiết kế: Phong cách SUV-coupe với lưới tản nhiệt Urban Matrix, đèn pha LED tích hợp, đèn hậu LED 3D, và ống xả kép thể thao.
  • Nội thất: Sang trọng với chất liệu da Nappa, màn hình cảm ứng 12,8 inch, hệ thống âm thanh Harman Infinity 10 loa, và các tính năng hiện đại như Apple CarPlay, Android Auto.
  • An toàn: Trang bị hệ thống ADAS với 12 cảm biến đỗ, 4 camera 360, 3 radar sóng mm, cùng các tính năng như phanh khẩn cấp tự động (AEB), hỗ trợ giữ làn (ELKA Plus), và kiểm soát hành trình thích ứng (ACCQA).
  • Khung gầm và động cơ: Sử dụng nền tảng CMA, động cơ xăng 2.0L tăng áp hoặc hybrid 1.5L, kết hợp hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động AWD thế hệ 6 từ BorgWarner (Haldex).

Kết luận

Lynk & Co 05 là một mẫu SUV-coupe nổi bật trong phân khúc crossover cao cấp, kết hợp thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến từ Volvo, và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Từ khi ra mắt vào năm 2019, xe đã tạo được dấu ấn tại Trung Quốc và đang mở rộng ra các thị trường quốc tế, bao gồm Việt Nam. Hiện tại, Lynk & Co 05 vẫn thuộc thế hệ đầu tiên với ba biến thể chính (tiêu chuẩn, 05+, và PHEV), không có mã thế hệ cụ thể được công bố mà chỉ phân biệt qua cấu hình động cơ.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.