Mazda CX-8 năm 2021 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu chung về Mazda CX-8

Mazda CX-8 là mẫu xe SUV 7 chỗ (hoặc 6 chỗ với cấu hình ghế thương gia) của Mazda, được định vị là phiên bản lớn hơn của CX-5 và là lựa chọn cao cấp hơn cho các gia đình đông người hoặc những ai cần không gian rộng rãi hơn. CX-8 được phát triển dựa trên nền tảng của CX-9 (tại một số thị trường) nhưng với kích thước nhỏ gọn hơn một chút, phù hợp hơn với các thị trường châu Á. Xe thừa hưởng trọn vẹn triết lý KODO - Soul of Motion và công nghệ Skyactiv đặc trưng của Mazda, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành linh hoạt và các tính năng an toàn hàng đầu.


Lịch sử phát triển của Mazda CX-8

CX-8 là một mẫu xe tương đối mới trong danh mục sản phẩm của Mazda, được tạo ra để đáp ứng nhu cầu về một chiếc SUV 7 chỗ nhưng vẫn giữ được sự tinh tế và cảm giác lái đặc trưng của hãng:

  • Thế hệ thứ nhất (KG; 2017-nay): Mazda CX-8 lần đầu tiên được giới thiệu tại Nhật Bản vào tháng 9 năm 2017. Ban đầu, mẫu xe này được phát triển đặc biệt cho thị trường Nhật Bản, nơi CX-9 quá lớn để di chuyển dễ dàng. Tuy nhiên, sau đó CX-8 đã được mở rộng ra các thị trường khác, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á và Úc, nơi nhu cầu về SUV 7 chỗ đang tăng cao. CX-8 được xây dựng trên nền tảng của Mazda CX-9 nhưng có chiều dài cơ sở và chiều dài tổng thể được điều chỉnh để tối ưu hóa không gian nội thất cho 3 hàng ghế, đồng thời vẫn giữ được sự cân đối và linh hoạt. Xe nhanh chóng được đón nhận nhờ thiết kế đẹp, nội thất cao cấp và trải nghiệm lái đặc trưng của Mazda.


Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Mazda CX-8 cạnh tranh với nhiều đối thủ đa dạng, từ các mẫu SUV đô thị kéo dài đến các mẫu xe có khung gầm bán tải:

  • Hyundai Santa Fe: Đối thủ mạnh mẽ với thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ và trang bị tiện nghi.

  • Kia Sorento: Nổi bật với thiết kế trẻ trung, nội thất sang trọng và nhiều tùy chọn động cơ.

  • Toyota Fortuner: Mạnh về độ bền bỉ, khả năng off-road và thương hiệu.

  • Ford Everest: Đối thủ có khả năng off-road tốt, thiết kế mạnh mẽ và công nghệ hiện đại.

  • VinFast Lux SA2.0 (đã ngừng sản xuất): Từng là đối thủ nội địa với thiết kế ấn tượng.

  • Mitsubishi Outlander (phiên bản 7 chỗ): Đối thủ về tính thực dụng và giá cả.

  • Peugeot 5008: Đối thủ từ châu Âu với thiết kế độc đáo và chất lượng nội thất.


Sơ lược về sản phẩm Mazda CX-8 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Mazda CX-8 được phân phối chính hãng bởi Thaco Auto dưới dạng lắp ráp trong nước. Mẫu xe này nhanh chóng trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ, đặc biệt với những khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, tiện nghi và cảm giác lái đặc trưng của Mazda.

Những điểm nổi bật của Mazda CX-8 tại thị trường Việt Nam:

  • Thiết kế KODO sang trọng và đẳng cấp: CX-8 mang đậm ngôn ngữ thiết kế KODO thế hệ mới, với vẻ ngoài thanh lịch, tinh tế và không kém phần mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt lớn, cụm đèn pha LED sắc sảo, cùng những đường nét mượt mà chạy dọc thân xe tạo nên một tổng thể hài hòa và cuốn hút. Xe có kích thước lớn nhưng vẫn giữ được sự cân đối, không bị thô cứng.

  • Nội thất rộng rãi, cao cấp và tiện nghi: Đây là một trong những điểm mạnh lớn nhất của CX-8. Khoang cabin được thiết kế sang trọng, sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa (trên các bản Premium), ốp gỗ thật, các chi tiết được hoàn thiện tỉ mỉ.

    • Cấu hình chỗ ngồi: CX-8 có cả cấu hình 7 chỗ (2-3-2) và 6 chỗ (2-2-2) với hàng ghế thứ hai dạng ghế thương gia (captain seat) độc lập, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.

    • Tiện nghi: Màn hình giải trí trung tâm Mazda Connect hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh Bose cao cấp (trên các bản Premium), điều hòa tự động 3 vùng độc lập, ghế lái/phụ lái chỉnh điện, nhớ vị trí ghế lái, sưởi/làm mát ghế, cửa sổ trời, phanh tay điện tử, Auto Hold, rèm che nắng hàng ghế sau...

  • Động cơ và vận hành Skyactiv: Tại Việt Nam, Mazda CX-8 được trang bị động cơ Skyactiv-G 2.5L, sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Mặc dù là một chiếc SUV lớn, CX-8 vẫn giữ được cảm giác lái linh hoạt, phản hồi vô lăng nhạy bén và độ ổn định cao nhờ công nghệ G-Vectoring Control Plus (GVC Plus). Khả năng cách âm của xe cũng được đánh giá cao, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái trên mọi hành trình.

  • An toàn vượt trội với i-Activsense: CX-8 được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động i-Activsense rất đầy đủ, là một trong những mẫu xe an toàn hàng đầu phân khúc:

    • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (MRCC).

    • Hệ thống phanh thông minh trong thành phố (SCBS).

    • Cảnh báo chệch làn đường (LDWS) và Hỗ trợ giữ làn đường (LAS).

    • Cảnh báo điểm mù (BSM) và Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).

    • Hệ thống đèn pha thích ứng thông minh (ALH).

    • 6 hoặc 7 túi khí.

    • Camera 360 độ.

    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau.

  • Mức giá và định vị: Mazda CX-8 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc SUV 7 chỗ, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ có trang bị và chất lượng tương đương. Xe hướng đến những gia đình có nhu cầu di chuyển đông người, thường xuyên đi xa, và đặc biệt đề cao yếu tố thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp cùng trải nghiệm lái tinh tế.

Với những ưu điểm nổi bật về thiết kế, không gian, tiện nghi, vận hành và an toàn, Mazda CX-8 là một lựa chọn rất đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ cao cấp tại thị trường Việt Nam.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.