Nissan Murano năm 2018 Mini Bus
Giới thiệu về Nissan Murano
Nissan Murano là một mẫu SUV crossover hạng trung, nổi bật với thiết kế phá cách, sang trọng và tiện nghi cao cấp. Mẫu xe này được định vị ở phân khúc cao hơn so với Nissan X-Trail, hướng đến những khách hàng yêu thích sự khác biệt, đề cao tính thẩm mỹ và trải nghiệm lái thoải mái. Murano được biết đến với khả năng vận hành êm ái, khoang nội thất rộng rãi và nhiều công nghệ hiện đại.
Lịch sử phát triển
Nissan Murano lần đầu tiên ra mắt vào năm 2002 tại thị trường Bắc Mỹ. Tên xe được lấy cảm hứng từ hòn đảo Murano nổi tiếng với nghề làm thủy tinh nghệ thuật ở Venice, Ý, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật trong thiết kế của xe.
-
Thế hệ đầu tiên (2003-2007): Murano thế hệ đầu tiên có thiết kế khá độc đáo, với những đường cong mềm mại và một vẻ ngoài khác biệt so với các mẫu SUV thời đó. Xe được trang bị động cơ V6 3.5L mạnh mẽ, kết hợp với hộp số vô cấp Xtronic CVT, mang lại khả năng vận hành mượt mà.
-
Thế hệ thứ hai (2009-2014): Murano tiếp tục được cải tiến với ngoại hình hiện đại hơn và bổ sung thêm nhiều trang bị tiện nghi. Phiên bản này còn có một biến thể mui trần độc đáo, Murano CrossCabriolet, dù không được sản xuất trong thời gian dài.
-
Thế hệ thứ ba (2015-nay): Murano thế hệ hiện tại được thiết kế lại hoàn toàn với ngôn ngữ V-Motion đặc trưng của Nissan, mang đến một vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng hơn. Xe được trang bị động cơ V6 3.5L đã được cải tiến, cùng với các công nghệ an toàn tiên tiến của Nissan Intelligent Mobility.
Nissan Murano tại Việt Nam
Giống như nhiều mẫu xe khác ở phân khúc cao cấp của Nissan, Murano không được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này chỉ xuất hiện tại Việt Nam thông qua các đơn vị nhập khẩu tư nhân với số lượng rất ít.
Do không có hệ thống phân phối chính thức, việc sở hữu Murano tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn:
-
Giá bán cao: Giá xe nhập khẩu tư nhân thường rất cao do phải chịu thuế và phí nhập khẩu lớn.
-
Bảo trì và phụ tùng: Việc bảo dưỡng, sửa chữa và tìm kiếm phụ tùng thay thế rất khó khăn, vì không có nhà phân phối chính hãng hỗ trợ.
-
Cạnh tranh với các đối thủ: Tại Việt Nam, Murano sẽ phải cạnh tranh với các mẫu SUV hạng sang cỡ trung từ các thương hiệu như Lexus, BMW hay Mercedes-Benz, vốn đã có mạng lưới đại lý và dịch vụ sau bán hàng vững chắc.
Đặc điểm nổi bật của Murano
-
Thiết kế độc đáo và sang trọng: Murano có một vẻ ngoài rất riêng biệt, với các đường nét tinh tế, đèn pha và đèn hậu LED hình boomerang, tạo nên một phong cách khó lẫn vào đâu được.
-
Nội thất cao cấp: Khoang cabin của Murano được trang bị những vật liệu cao cấp, ghế da Zero Gravity mang lại sự thoải mái tối đa và hệ thống âm thanh Bose chất lượng cao.
-
Động cơ mạnh mẽ: Động cơ V6 3.5L nổi tiếng của Nissan mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và linh hoạt.
-
Công nghệ an toàn: Murano được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến của Nissan Intelligent Mobility, bao gồm phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và camera toàn cảnh 360 độ.
Mặc dù không phổ biến tại Việt Nam, Nissan Murano vẫn là một lựa chọn đáng chú ý cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV crossover hạng trung với thiết kế độc đáo, nội thất cao cấp và trải nghiệm lái xe đầy thư giãn.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.