Nissan Navara năm 2021 Roadster
Giới thiệu về Nissan Navara
Nissan Navara là mẫu xe bán tải (pickup truck) nổi tiếng của Nissan. Được biết đến với sự mạnh mẽ, bền bỉ và khả năng vận hành linh hoạt, Navara là lựa chọn lý tưởng cho cả công việc và nhu cầu di chuyển cá nhân. Mẫu xe này kết hợp được tính tiện dụng của một chiếc xe tải với sự thoải mái của một chiếc SUV, trở thành đối thủ đáng gờm trong phân khúc xe bán tải tại nhiều thị trường.
Lịch sử phát triển
Lịch sử của Nissan Navara có thể bắt nguồn từ dòng xe bán tải Datsun từ những năm 1930. Tuy nhiên, tên gọi "Navara" bắt đầu được sử dụng từ thế hệ D21 (1985-1997) và trở nên phổ biến hơn với các thế hệ sau.
-
Thế hệ D22 (1997-2004): Mẫu xe này được biết đến với tên gọi Frontier tại thị trường Bắc Mỹ và Navara ở các thị trường khác. D22 nổi bật với thiết kế đơn giản, chắc chắn và động cơ mạnh mẽ.
-
Thế hệ D40 (2004-2015): Navara D40 là một bước tiến lớn với kích thước lớn hơn, thiết kế hiện đại và nội thất rộng rãi hơn. Mẫu xe này đã chứng tỏ được khả năng off-road vượt trội và khả năng chịu tải tốt.
-
Thế hệ D23 (2014-nay): Thế hệ Navara hiện tại được thiết kế lại hoàn toàn với ngôn ngữ V-Motion của Nissan, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và hầm hố hơn. Xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm lái xe.
Nissan Navara tại Việt Nam
Nissan Navara là một trong những mẫu xe chủ lực của Nissan tại thị trường Việt Nam. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được đánh giá cao nhờ sự bền bỉ, chi phí vận hành hợp lý và khả năng vượt địa hình tốt.
Điểm nổi bật của Navara tại Việt Nam
-
Thiết kế: Navara sở hữu ngoại hình mạnh mẽ và hiện đại. Phiên bản mới nhất được nâng cấp với lưới tản nhiệt V-Motion lớn, cụm đèn pha LED dạng bốn bóng (Quad-LED) và các đường gân dập nổi cơ bắp.
-
Động cơ và Vận hành: Tại Việt Nam, Navara được trang bị động cơ diesel tăng áp YS23DDTT 2.3L, 4 xi-lanh thẳng hàng. Động cơ này sản sinh công suất 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450 Nm, kết hợp với hộp số tự động 7 cấp. Đặc biệt, hệ thống treo sau đa liên kết (multi-link) với lò xo trụ (coil springs) thay vì lá nhíp truyền thống mang lại sự êm ái vượt trội, gần như một chiếc SUV, khi di chuyển trên đường.
-
Công nghệ an toàn: Navara được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến của gói Nissan Intelligent Mobility, bao gồm:
-
Hệ thống camera toàn cảnh 360° (Around View Monitor): Giúp quan sát toàn bộ xung quanh xe.
-
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (Intelligent Emergency Braking): Tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm phía trước.
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát đổ đèo: Giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trên các địa hình dốc.
-
-
Các phiên bản: Navara tại Việt Nam có nhiều phiên bản khác nhau, từ phiên bản tiêu chuẩn cho đến các phiên bản cao cấp và thể thao như Pro4X, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.
Các đối thủ cạnh tranh
Nissan Navara phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam, bao gồm:
-
Ford Ranger: "Vua bán tải" với thiết kế hầm hố, nhiều phiên bản và công nghệ hiện đại.
-
Toyota Hilux: Nổi tiếng với độ bền bỉ, tin cậy và khả năng giữ giá tốt.
-
Mitsubishi Triton: Thiết kế thể thao, khả năng vận hành linh hoạt và nhiều trang bị an toàn.
-
Isuzu D-Max: Mẫu xe được đánh giá cao về sự bền bỉ và khả năng chuyên chở.
Với những ưu điểm về động cơ mạnh mẽ, hệ thống treo êm ái và các công nghệ an toàn, Navara vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe bán tải, đặc biệt là với những ai ưu tiên sự thoải mái và tiện nghi.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".