Nissan Terra năm 2025 Mini Bus
Giới thiệu về Nissan Terra
Nissan Terra là một mẫu SUV 7 chỗ hạng trung, được phát triển trên nền tảng khung gầm xe bán tải (body-on-frame) của Nissan Navara. Điều này mang lại cho Terra khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và vượt địa hình ấn tượng, đồng thời vẫn giữ được sự tiện nghi và không gian rộng rãi của một chiếc SUV gia đình.
Lịch sử phát triển
-
Ra mắt: Nissan Terra lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2018 tại thị trường Trung Quốc. Mẫu xe này được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của phân khúc SUV 7 chỗ, đặc biệt là ở các thị trường châu Á.
-
Mục tiêu: Terra được định vị là một mẫu xe đa năng, phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển trong đô thị và những chuyến đi off-road. Việc sử dụng chung khung gầm với Navara giúp Terra thừa hưởng những ưu điểm về sự chắc chắn và khả năng chịu tải, đồng thời tiết kiệm chi phí nghiên cứu và phát triển.
-
Nâng cấp: Đến năm 2020, Nissan đã tung ra phiên bản nâng cấp của Terra với một số thay đổi đáng kể về thiết kế và công nghệ, giúp xe trở nên hiện đại và cạnh tranh hơn.
Nissan Terra tại Việt Nam
Nissan Terra đã được phân phối chính hãng tại Việt Nam từ năm 2018. Mẫu xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, trở thành một đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các dòng SUV 7 chỗ khác trong phân khúc.
-
Điểm nổi bật của Terra tại Việt Nam:
-
Động cơ và vận hành: Terra tại Việt Nam được trang bị động cơ xăng 2.5L, sản sinh công suất 169 mã lực và mô-men xoắn cực đại 241 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 7 cấp. Đặc biệt, xe có hệ dẫn động 2 cầu (4x4) mạnh mẽ trên phiên bản cao cấp, giúp vượt qua các địa hình khó khăn một cách dễ dàng.
-
Khả năng off-road: Nhờ khung gầm Navara, Terra có khoảng sáng gầm xe cao, giúp xe dễ dàng di chuyển qua các chướng ngại vật. Hệ thống treo được thiết kế để mang lại sự thoải mái trên đường nhựa và hiệu suất tốt khi đi off-road.
-
Nội thất và tiện nghi: Terra có không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt ở hàng ghế thứ ba. Xe được trang bị ghế ngồi bọc da, màn hình giải trí cảm ứng và các cổng sạc tiện lợi cho hành khách.
-
Công nghệ an toàn: Các phiên bản cao cấp của Terra được trang bị một số tính năng an toàn tiên tiến như camera toàn cảnh 360°, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
-
Các đối thủ cạnh tranh
Tại thị trường Việt Nam, Nissan Terra phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong phân khúc SUV 7 chỗ, bao gồm:
-
Toyota Fortuner: "Ông vua" phân khúc với độ bền bỉ, tin cậy và khả năng giữ giá tốt.
-
Ford Everest: Nổi bật với thiết kế hầm hố, khả năng vận hành mạnh mẽ và nhiều công nghệ hiện đại.
-
Mitsubishi Pajero Sport: Được đánh giá cao về khả năng off-road và cảm giác lái thể thao.
Mặc dù doanh số không quá nổi bật so với các đối thủ, Nissan Terra vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ với khả năng off-road ấn tượng, không gian rộng rãi và mức giá hợp lý.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.