Nissan Tiida năm 2021 Roadster

Found 0 items

Giới thiệu về Nissan Tiida

Nissan Tiida là mẫu xe hatchback và sedan cỡ nhỏ (subcompact) được Nissan giới thiệu lần đầu vào năm 2004, thay thế cho dòng Nissan Sunny/Pulsar. Xe được thiết kế với tiêu chí tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng rãi và giá cả phải chăng, nhắm đến phân khúc gia đình và người dùng cá nhân.

Lịch sử phát triển

  • Thế hệ 1 (2004–2012): Ra mắt với hai phiên bản hatchback (Tiida) và sedan (Tiida Latio). Động cơ phổ biến gồm 1.5L và 1.8L xăng, cùng hộp số CVT hoặc sàn 5 cấp.

  • Thế hệ 2 (2012–2022): Cải tiến thiết kế, nâng cấp động cơ và công nghệ an toàn. Tại một số thị trường, Tiida còn được gọi là Nissan Pulsar.

  • Từ 2022: Dừng sản xuất do Nissan tập trung vào dòng xe điện và SUV.

Đối thủ cùng phân khúc

Nissan Tiida cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe hatchback/sedan cỡ nhỏ như:

  • Toyota Vios/Yaris

  • Honda City/Jazz

  • Mazda2

  • Hyundai Accent/Kia Rio

  • Suzuki Swift

Ưu điểm của Tiida là không gian nội thất rộng và giá bán cạnh tranh, nhưng yếu tố thương hiệu và mạng lưới dịch vụ tại Việt Nam không mạnh bằng Toyota hay Honda.

Nissan Tiida tại thị trường Việt Nam

  • Giai đoạn nhập khẩu (2007–2015): Tiida được phân phối chính hãng với phiên bản hatchback và sedan, động cơ 1.5L hoặc 1.8L. Xe được đánh giá cao về độ êm ái và tiết kiệm xăng.

  • Ngừng phân phối: Doanh số thấp và chiến lược tập trung vào SUV (Nissan Sunny thay thế), Nissan dừng bán Tiida tại Việt Nam. Hiện nay, chỉ còn xe nhập khẩu đã qua sử dụng.

Đánh giá sơ lược

  • Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, khoang nội thất rộng, vận hành êm.

  • Nhược điểm: Thiếu tính năng an toàn hiện đại (so với đối thủ), ít trung tâm bảo dưỡng.

Nếu bạn tìm mua Tiida tại Việt Nam, nên cân nhắc xe cũ đời 2012–2015 với giá khoảng 250–400 triệu đồng tùy phiên bản.

Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.

Đặc điểm nổi bật của xe Roadster

1. Thiết kế

  • 2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.

  • Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).

  • Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.

  • Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.

2. Nội thất

  • Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.

  • Vật liệu chống nước (do không có mui che).

  • Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).

  • Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.

  • Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.

4. Phân khúc Roadster tiêu biểu

Phân khúc Ví dụ Đặc điểm
Roadster giá rẻ Mazda MX-5 Miata Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ
Roadster cao cấp Porsche 718 Boxster Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng
Roadster siêu xe McLaren Elva Không mui, động cơ V8 815 mã lực

Ưu điểm

✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.

Nhược điểm

❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.


So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe

Tiêu chí Roadster Convertible Coupe
Số chỗ ngồi 2 chỗ 2/4 chỗ 2/4 chỗ
Mui xe Không mui/mui mềm tháo rời Mui mềm/cứng gập điện Mui cứng cố định
Tiện nghi Tối giản Đầy đủ Cao cấp
Trọng tâm Hiệu suất thuần túy Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi Thiên về sang trọng

Ai nên mua xe Roadster?

  • Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".

  • Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.

  • Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến